中文 Trung Quốc
糖飴
糖饴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
malt đường
maltose
糖飴 糖饴 phát âm tiếng Việt:
[tang2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
malt sugar
maltose
糖高粱 糖高粱
糗 糗
糗 糗
糗糧 糗粮
糙 糙
糙皮病 糙皮病