中文 Trung Quốc
糙皮病
糙皮病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pellagra (y học)
糙皮病 糙皮病 phát âm tiếng Việt:
[cao1 pi2 bing4]
Giải thích tiếng Anh
pellagra (medicine)
糙米 糙米
糙面內質網 糙面内质网
糜 糜
糜 糜
糜爛 糜烂
糜爛性毒劑 糜烂性毒剂