中文 Trung Quốc
糗糧
糗粮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khẩu phần khô
糗糧 糗粮 phát âm tiếng Việt:
[qiu3 liang2]
Giải thích tiếng Anh
dry rations
糙 糙
糙皮病 糙皮病
糙米 糙米
糜 糜
糜 糜
糜 糜