中文 Trung Quốc
糙
糙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thô
thô (trong kết cấu)
糙 糙 phát âm tiếng Việt:
[cao1]
Giải thích tiếng Anh
rough
coarse (in texture)
糙皮病 糙皮病
糙米 糙米
糙面內質網 糙面内质网
糜 糜
糜 糜
糜爛 糜烂