中文 Trung Quốc
糖類
糖类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường (hóa học)
糖類 糖类 phát âm tiếng Việt:
[tang2 lei4]
Giải thích tiếng Anh
sugar (chemistry)
糖飴 糖饴
糖高粱 糖高粱
糗 糗
糗事 糗事
糗糧 糗粮
糙 糙