中文 Trung Quốc
糊里糊塗
糊里糊涂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 糊裡糊塗|糊里糊涂 [hu2 li5 hu2 tu2]
糊里糊塗 糊里糊涂 phát âm tiếng Việt:
[hu2 li5 hu2 tu2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 糊裡糊塗|糊里糊涂[hu2 li5 hu2 tu2]
糌 糌
糌粑 糌粑
糍 糍
糔 糔
糕 糕
糕餅 糕饼