中文 Trung Quốc
  • 糊里糊塗 繁體中文 tranditional chinese糊里糊塗
  • 糊里糊涂 简体中文 tranditional chinese糊里糊涂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 糊裡糊塗|糊里糊涂 [hu2 li5 hu2 tu2]
糊里糊塗 糊里糊涂 phát âm tiếng Việt:
  • [hu2 li5 hu2 tu2]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 糊裡糊塗|糊里糊涂[hu2 li5 hu2 tu2]