中文 Trung Quốc
  • 糍 繁體中文 tranditional chinese
  • 糍 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gạo nếp dán
  • mochi (bằng tiếng Nhật)
糍 糍 phát âm tiếng Việt:
  • [ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • sticky rice paste
  • mochi (in Japanese)