中文 Trung Quốc
糔
糔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rửa (gạo vv)
糔 糔 phát âm tiếng Việt:
[xiu3]
Giải thích tiếng Anh
to wash (rice etc)
糕 糕
糕餅 糕饼
糕點 糕点
糖原 糖原
糖友 糖友
糖寮 糖寮