中文 Trung Quốc
糌粑
糌粑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tsamba, bánh mì lúa mạch Tây Tạng
糌粑 糌粑 phát âm tiếng Việt:
[zan1 ba1]
Giải thích tiếng Anh
tsamba, Tibetan barley bread
糍 糍
糒 糒
糔 糔
糕餅 糕饼
糕點 糕点
糖 糖