中文 Trung Quốc
  • 粿 繁體中文 tranditional chinese粿
  • 粿 简体中文 tranditional chinese粿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gạo nấu chín để làm bánh
粿 粿 phát âm tiếng Việt:
  • [guo3]

Giải thích tiếng Anh
  • cooked rice for making cake