中文 Trung Quốc
糊
糊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muddled
dán
scorched
dán
kem
糊 糊 phát âm tiếng Việt:
[hu4]
Giải thích tiếng Anh
paste
cream
糊劑 糊剂
糊口 糊口
糊名 糊名
糊塗 糊涂
糊塗蟲 糊涂虫
糊塗賬 糊涂账