中文 Trung Quốc
糅合
糅合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pha trộn với nhau
Đặt lại với nhau (usu. điều mà không pha trộn tốt với nhau)
糅合 糅合 phát âm tiếng Việt:
[rou2 he2]
Giải thích tiếng Anh
mix together
put together (usu. things that do not blend well together)
糆 糆
糈 糈
糉 粽
糊 糊
糊劑 糊剂
糊口 糊口