中文 Trung Quốc
糊
糊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muddled
dán
scorched
糊 糊 phát âm tiếng Việt:
[hu2]
Giải thích tiếng Anh
muddled
paste
scorched
糊 糊
糊劑 糊剂
糊口 糊口
糊嘴 糊嘴
糊塗 糊涂
糊塗蟲 糊涂虫