中文 Trung Quốc
精義
精义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh hoa
yếu tố cần thiết
精義 精义 phát âm tiếng Việt:
[jing1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
quintessence
essentials
精耕細作 精耕细作
精良 精良
精英 精英
精蟲 精虫
精蟲衝腦 精虫冲脑
精衛 精卫