中文 Trung Quốc
精英
精英
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kem
Elite
bản chất
tinh hoa
精英 精英 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ying1]
Giải thích tiếng Anh
cream
elite
essence
quintessence
精華 精华
精蟲 精虫
精蟲衝腦 精虫冲脑
精衛填海 精卫填海
精裝 精装
精製 精制