中文 Trung Quốc
  • 精耕細作 繁體中文 tranditional chinese精耕細作
  • 精耕细作 简体中文 tranditional chinese精耕细作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nông nghiệp chuyên sâu
精耕細作 精耕细作 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 geng1 xi4 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • intensive farming