中文 Trung Quốc
精耕細作
精耕细作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nông nghiệp chuyên sâu
精耕細作 精耕细作 phát âm tiếng Việt:
[jing1 geng1 xi4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
intensive farming
精良 精良
精英 精英
精華 精华
精蟲衝腦 精虫冲脑
精衛 精卫
精衛填海 精卫填海