中文 Trung Quốc
精蟲
精虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
spermatozoon
spermatozoa
精蟲 精虫 phát âm tiếng Việt:
[jing1 chong2]
Giải thích tiếng Anh
spermatozoon
spermatozoa
精蟲衝腦 精虫冲脑
精衛 精卫
精衛填海 精卫填海
精製 精制
精誠 精诚
精誠所加,金石為開 精诚所加,金石为开