中文 Trung Quốc
精美
精美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh tế
tốt
sàng lọc
精美 精美 phát âm tiếng Việt:
[jing1 mei3]
Giải thích tiếng Anh
delicate
fine
refinement
精義 精义
精耕細作 精耕细作
精良 精良
精華 精华
精蟲 精虫
精蟲衝腦 精虫冲脑