中文 Trung Quốc
精細
精细
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt
tỉ mỉ
cẩn thận
精細 精细 phát âm tiếng Việt:
[jing1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
fine
meticulous
careful
精練 精练
精緻 精致
精美 精美
精耕細作 精耕细作
精良 精良
精英 精英