中文 Trung Quốc
精白
精白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu trắng tinh khiết
spotlessly trắng
精白 精白 phát âm tiếng Việt:
[jing1 bai2]
Giải thích tiếng Anh
pure white
spotlessly white
精益求精 精益求精
精盡人亡 精尽人亡
精研 精研
精確度 精确度
精礦 精矿
精神 精神