中文 Trung Quốc
精確度
精确度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ chính xác
độ chính xác
精確度 精确度 phát âm tiếng Việt:
[jing1 que4 du4]
Giải thích tiếng Anh
accuracy
precision
精礦 精矿
精神 精神
精神 精神
精神分析 精神分析
精神分裂症 精神分裂症
精神奕奕 精神奕奕