中文 Trung Quốc- 精神
- 精神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tinh thần
- tâm trí
- ý thức
- tư tưởng
- tâm thần
- tâm lý
- bản chất
- gist
- CL:個|个 [ge4]
精神 精神 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- spirit
- mind
- consciousness
- thought
- mental
- psychological
- essence
- gist
- CL:個|个[ge4]