中文 Trung Quốc
精礦
精矿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh chế quặng
tập trung
精礦 精矿 phát âm tiếng Việt:
[jing1 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
refined ore
concentrate
精神 精神
精神 精神
精神健康 精神健康
精神分裂症 精神分裂症
精神奕奕 精神奕奕
精神學 精神学