中文 Trung Quốc
  • 精瘦 繁體中文 tranditional chinese精瘦
  • 精瘦 简体中文 tranditional chinese精瘦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nạc (SB) (con số, thịt vv)
  • mảnh mai
精瘦 精瘦 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 shou4]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) lean (figure, meat etc)
  • slender