中文 Trung Quốc
第二輪
第二轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng thứ hai (của trận đấu, hoặc bầu cử)
第二輪 第二轮 phát âm tiếng Việt:
[di4 er4 lun2]
Giải thích tiếng Anh
second round (of match, or election)
第五 第五
第五個現代化 第五个现代化
第五縱隊 第五纵队
第六感 第六感
第六感覺 第六感觉
第勒尼安海 第勒尼安海