中文 Trung Quốc
第五縱隊
第五纵队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ năm cột (lật đổ nhóm)
第五縱隊 第五纵队 phát âm tiếng Việt:
[di4 wu3 zong4 dui4]
Giải thích tiếng Anh
fifth column (subversive group)
第五類 第五类
第六感 第六感
第六感覺 第六感觉
第四季 第四季
第四季度 第四季度
第四紀 第四纪