中文 Trung Quốc
第六感
第六感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giác quan thứ sáu (tức là trực giác, sự cho biết trước, telepathy vv)
第六感 第六感 phát âm tiếng Việt:
[di4 liu4 gan3]
Giải thích tiếng Anh
sixth sense (i.e. intuition, premonition, telepathy etc)
第六感覺 第六感觉
第勒尼安海 第勒尼安海
第四季 第四季
第四紀 第四纪
第四聲 第四声
第四臺 第四台