中文 Trung Quốc
  • 第五個現代化 繁體中文 tranditional chinese第五個現代化
  • 第五个现代化 简体中文 tranditional chinese第五个现代化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hiện đại hóa thứ năm, tức là dân chủ, cf Đặng Tiểu Bình bốn thêm 鄧小平|邓小平, 四個現代化|四个现代化
第五個現代化 第五个现代化 phát âm tiếng Việt:
  • [di4 wu3 ge4 xian4 dai4 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • fifth modernization, i.e. democracy, cf Deng Xiaoping's Four Modernizations 鄧小平|邓小平, 四個現代化|四个现代化