中文 Trung Quốc
第二產業
第二产业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung học lĩnh vực của ngành công nghiệp
第二產業 第二产业 phát âm tiếng Việt:
[di4 er4 chan3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
secondary sector of industry
第二聲 第二声
第二輪 第二轮
第五 第五
第五縱隊 第五纵队
第五類 第五类
第六感 第六感