中文 Trung Quốc
粉筆
粉笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá phấn
CL:支 [zhi1], 段 [duan4]
粉筆 粉笔 phát âm tiếng Việt:
[fen3 bi3]
Giải thích tiếng Anh
chalk
CL:支[zhi1],段[duan4]
粉紅 粉红
粉紅山椒鳥 粉红山椒鸟
粉紅椋鳥 粉红椋鸟
粉紅胸鷚 粉红胸鹨
粉紅腹嶺雀 粉红腹岭雀
粉紅色 粉红色