中文 Trung Quốc
粉紅
粉红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu hồng
粉紅 粉红 phát âm tiếng Việt:
[fen3 hong2]
Giải thích tiếng Anh
pink
粉紅山椒鳥 粉红山椒鸟
粉紅椋鳥 粉红椋鸟
粉紅燕鷗 粉红燕鸥
粉紅腹嶺雀 粉红腹岭雀
粉紅色 粉红色
粉絲 粉丝