中文 Trung Quốc
粉紅色
粉红色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu hồng
粉紅色 粉红色 phát âm tiếng Việt:
[fen3 hong2 se4]
Giải thích tiếng Anh
pink
粉絲 粉丝
粉色 粉色
粉芡 粉芡
粉領 粉领
粉頭 粉头
粉飾 粉饰