中文 Trung Quốc
粉紅胸鷚
粉红胸鹨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Trung Quốc loài chim) hồng pipit (Anthus roseatus)
粉紅胸鷚 粉红胸鹨 phát âm tiếng Việt:
[fen3 hong2 xiong1 liu4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) rosy pipit (Anthus roseatus)
粉紅腹嶺雀 粉红腹岭雀
粉紅色 粉红色
粉絲 粉丝
粉芡 粉芡
粉身碎骨 粉身碎骨
粉領 粉领