中文 Trung Quốc
粉碎
粉碎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đè bẹp
để đập vỡ
để phá vỡ
粉碎 粉碎 phát âm tiếng Việt:
[fen3 sui4]
Giải thích tiếng Anh
to crush
to smash
to shatter
粉碎機 粉碎机
粉筆 粉笔
粉紅 粉红
粉紅椋鳥 粉红椋鸟
粉紅燕鷗 粉红燕鸥
粉紅胸鷚 粉红胸鹨