中文 Trung Quốc
粉牆
粉墙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vôi tường
để minh oan một bức tường
粉牆 粉墙 phát âm tiếng Việt:
[fen3 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
whitewashed wall
to whitewash a wall
粉砂岩 粉砂岩
粉砂石 粉砂石
粉碎 粉碎
粉筆 粉笔
粉紅 粉红
粉紅山椒鳥 粉红山椒鸟