中文 Trung Quốc
  • 籌款 繁體中文 tranditional chinese籌款
  • 筹款 简体中文 tranditional chinese筹款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gây quỹ
籌款 筹款 phát âm tiếng Việt:
  • [chou2 kuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • fundraising