中文 Trung Quốc
籃子
篮子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trong giỏ hàng
CL:隻|只 [zhi1]
籃子 篮子 phát âm tiếng Việt:
[lan2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
basket
CL:隻|只[zhi1]
籃板 篮板
籃板球 篮板球
籃球 篮球
籃筐 篮筐
籅 籅
籊 籊