中文 Trung Quốc
籃球
篮球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng rổ
CL:個|个 [ge4], 隻|只 [zhi1]
籃球 篮球 phát âm tiếng Việt:
[lan2 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
basketball
CL:個|个[ge4],隻|只[zhi1]
籃球場 篮球场
籃筐 篮筐
籅 籅
籌 筹
籌備 筹备
籌出 筹出