中文 Trung Quốc
籃筐
篮筐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trong giỏ hàng
籃筐 篮筐 phát âm tiếng Việt:
[lan2 kuang1]
Giải thích tiếng Anh
basket
籅 籅
籊 籊
籌 筹
籌出 筹出
籌劃 筹划
籌募 筹募