中文 Trung Quốc
籊
籊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dài tre (cho cần câu)
籊 籊 phát âm tiếng Việt:
[ti4]
Giải thích tiếng Anh
long bamboo (for fishing rod)
籌 筹
籌備 筹备
籌出 筹出
籌募 筹募
籌商 筹商
籌委會 筹委会