中文 Trung Quốc
簾子
帘子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rèm
簾子 帘子 phát âm tiếng Việt:
[lian2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
curtain
簾布 帘布
簾幕 帘幕
簿 簿
簿子 簿子
簿籍 簿籍
簿記 簿记