中文 Trung Quốc
  • 簾幕 繁體中文 tranditional chinese簾幕
  • 帘幕 简体中文 tranditional chinese帘幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • treo màn hình
  • Rèm trên cửa hàng cửa (cho sự riêng tư và phục vụ như là quảng cáo)
簾幕 帘幕 phát âm tiếng Việt:
  • [lian2 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • hanging screen
  • curtain over shop door (for privacy and serving as advertisement)