中文 Trung Quốc- 簾幕
- 帘幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- treo màn hình
- Rèm trên cửa hàng cửa (cho sự riêng tư và phục vụ như là quảng cáo)
簾幕 帘幕 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- hanging screen
- curtain over shop door (for privacy and serving as advertisement)