中文 Trung Quốc
簿子
簿子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính xách tay
cuốn sách
簿子 簿子 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
notebook
book
簿籍 簿籍
簿記 簿记
簿記管理員 簿记管理员
籀 籀
籀文 籀文
籀書 籀书