中文 Trung Quốc
簿記
簿记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sổ sách kế toán
簿記 簿记 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
bookkeeping
簿記管理員 簿记管理员
籀 籀
籀 籀
籀書 籀书
籃 篮
籃圈 篮圈