中文 Trung Quốc
簽語餅
签语饼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fortune cookie
簽語餅 签语饼 phát âm tiếng Việt:
[qian1 yu3 bing3]
Giải thích tiếng Anh
fortune cookie
簽證 签证
簾 帘
簾子 帘子
簾幕 帘幕
簿 簿
簿冊 簿册