中文 Trung Quốc
簽證
签证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị thực
giấy chứng nhận
để xác nhận
CL:個|个 [ge4]
簽證 签证 phát âm tiếng Việt:
[qian1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
visa
certificate
to certify
CL:個|个[ge4]
簾 帘
簾子 帘子
簾布 帘布
簿 簿
簿冊 簿册
簿子 簿子