中文 Trung Quốc
簽字者
签字者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham gia
簽字者 签字者 phát âm tiếng Việt:
[qian1 zi4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
signatory
簽字費 签字费
簽定 签定
簽收 签收
簽發 签发
簽發地點 签发地点
簽發日期 签发日期