中文 Trung Quốc
簽字筆
签字笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm thấy-Mẹo bút
bút bi lăn
gel mực bút
簽字筆 签字笔 phát âm tiếng Việt:
[qian1 zi4 bi3]
Giải thích tiếng Anh
felt-tip pen
roller ball pen
gel ink pen
簽字者 签字者
簽字費 签字费
簽定 签定
簽派室 签派室
簽發 签发
簽發地點 签发地点