中文 Trung Quốc
簸
簸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vỗ
quăng
簸 簸 phát âm tiếng Việt:
[bo3]
Giải thích tiếng Anh
to winnow
to toss
簸 簸
簸揚 簸扬
簸穀 簸谷
簸蕩 簸荡
簹 筜
簻 簻