中文 Trung Quốc
簸
簸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vỗ
quăng
Xem 簸箕 [bo4 ji1]
簸 簸 phát âm tiếng Việt:
[bo4]
Giải thích tiếng Anh
see 簸箕[bo4 ji1]
簸揚 簸扬
簸穀 簸谷
簸箕 簸箕
簹 筜
簻 簻
簽 签